Chuyển đổi mét khối sang gill (Mỹ)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mét khối [m^3] sang đơn vị gill (Mỹ) [gi]
mét khối
Định nghĩa:
gill (Mỹ)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi mét khối sang gill (Mỹ)
| mét khối [m^3] | gill (Mỹ) [gi] |
|---|---|
| 0.01 m^3 | 84.54 gi |
| 0.10 m^3 | 845.35 gi |
| 1 m^3 | 8454 gi |
| 2 m^3 | 16907 gi |
| 3 m^3 | 25361 gi |
| 5 m^3 | 42268 gi |
| 10 m^3 | 84535 gi |
| 20 m^3 | 169070 gi |
| 50 m^3 | 422675 gi |
| 100 m^3 | 845351 gi |
| 1000 m^3 | 8453507 gi |
Cách chuyển đổi mét khối sang gill (Mỹ)
1 m^3 = 8454 gi
1 gi = 0.000118 m^3
Ví dụ
Convert 15 m^3 to gi:
15 m^3 = 15 × 8454 gi = 126803 gi