Chuyển đổi mét khối sang thùng (dầu)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mét khối [m^3] sang đơn vị thùng (dầu) [bbl (oil)]
mét khối [m^3]
thùng (dầu) [bbl (oil)]

mét khối

Định nghĩa:

thùng (dầu)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi mét khối sang thùng (dầu)

mét khối [m^3] thùng (dầu) [bbl (oil)]
0.01 m^3 0.0629 bbl (oil)
0.10 m^3 0.6290 bbl (oil)
1 m^3 6.29 bbl (oil)
2 m^3 12.58 bbl (oil)
3 m^3 18.87 bbl (oil)
5 m^3 31.45 bbl (oil)
10 m^3 62.90 bbl (oil)
20 m^3 125.80 bbl (oil)
50 m^3 314.49 bbl (oil)
100 m^3 628.98 bbl (oil)
1000 m^3 6290 bbl (oil)

Cách chuyển đổi mét khối sang thùng (dầu)

1 m^3 = 6.29 bbl (oil)

1 bbl (oil) = 0.158987 m^3

Ví dụ

Convert 15 m^3 to bbl (oil):
15 m^3 = 15 × 6.29 bbl (oil) = 94.35 bbl (oil)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi mét khối sang các đơn vị Âm lượng khác