Chuyển đổi mét khối sang homer (Kinh Thánh)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mét khối [m^3] sang đơn vị homer (Kinh Thánh) [homer (Biblical)]
mét khối
Định nghĩa:
homer (Kinh Thánh)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi mét khối sang homer (Kinh Thánh)
| mét khối [m^3] | homer (Kinh Thánh) [homer (Biblical)] |
|---|---|
| 0.01 m^3 | 0.0455 homer (Biblical) |
| 0.10 m^3 | 0.4545 homer (Biblical) |
| 1 m^3 | 4.55 homer (Biblical) |
| 2 m^3 | 9.09 homer (Biblical) |
| 3 m^3 | 13.64 homer (Biblical) |
| 5 m^3 | 22.73 homer (Biblical) |
| 10 m^3 | 45.45 homer (Biblical) |
| 20 m^3 | 90.91 homer (Biblical) |
| 50 m^3 | 227.27 homer (Biblical) |
| 100 m^3 | 454.55 homer (Biblical) |
| 1000 m^3 | 4545 homer (Biblical) |
Cách chuyển đổi mét khối sang homer (Kinh Thánh)
1 m^3 = 4.55 homer (Biblical)
1 homer (Biblical) = 0.220000 m^3
Ví dụ
Convert 15 m^3 to homer (Biblical):
15 m^3 = 15 × 4.55 homer (Biblical) = 68.18 homer (Biblical)