Chuyển đổi mét khối sang giọt

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mét khối [m^3] sang đơn vị giọt [drop]
mét khối [m^3]
giọt [drop]

mét khối

Định nghĩa:

giọt

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi mét khối sang giọt

mét khối [m^3] giọt [drop]
0.01 m^3 200000 drop
0.10 m^3 2000000 drop
1 m^3 20000000 drop
2 m^3 40000000 drop
3 m^3 60000000 drop
5 m^3 100000000 drop
10 m^3 200000000 drop
20 m^3 400000000 drop
50 m^3 1000000000 drop
100 m^3 2000000000 drop
1000 m^3 20000000000 drop

Cách chuyển đổi mét khối sang giọt

1 m^3 = 20000000 drop

1 drop = 0.000000 m^3

Ví dụ

Convert 15 m^3 to drop:
15 m^3 = 15 × 20000000 drop = 300000000 drop

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi mét khối sang các đơn vị Âm lượng khác