Chuyển đổi mét khối sang bath (Kinh Thánh)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mét khối [m^3] sang đơn vị bath (Kinh Thánh) [bath (Biblical)]
mét khối
Định nghĩa:
bath (Kinh Thánh)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi mét khối sang bath (Kinh Thánh)
mét khối [m^3] | bath (Kinh Thánh) [bath (Biblical)] |
---|---|
0.01 m^3 | 0.4545 bath (Biblical) |
0.10 m^3 | 4.55 bath (Biblical) |
1 m^3 | 45.45 bath (Biblical) |
2 m^3 | 90.91 bath (Biblical) |
3 m^3 | 136.36 bath (Biblical) |
5 m^3 | 227.27 bath (Biblical) |
10 m^3 | 454.55 bath (Biblical) |
20 m^3 | 909.09 bath (Biblical) |
50 m^3 | 2273 bath (Biblical) |
100 m^3 | 4545 bath (Biblical) |
1000 m^3 | 45455 bath (Biblical) |
Cách chuyển đổi mét khối sang bath (Kinh Thánh)
1 m^3 = 45.45 bath (Biblical)
1 bath (Biblical) = 0.022000 m^3
Ví dụ
Convert 15 m^3 to bath (Biblical):
15 m^3 = 15 × 45.45 bath (Biblical) = 681.82 bath (Biblical)