Chuyển đổi mét khối sang pint (Anh)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mét khối [m^3] sang đơn vị pint (Anh) [pt (UK)]
mét khối
Định nghĩa:
pint (Anh)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi mét khối sang pint (Anh)
| mét khối [m^3] | pint (Anh) [pt (UK)] |
|---|---|
| 0.01 m^3 | 17.60 pt (UK) |
| 0.10 m^3 | 175.98 pt (UK) |
| 1 m^3 | 1760 pt (UK) |
| 2 m^3 | 3520 pt (UK) |
| 3 m^3 | 5279 pt (UK) |
| 5 m^3 | 8799 pt (UK) |
| 10 m^3 | 17598 pt (UK) |
| 20 m^3 | 35195 pt (UK) |
| 50 m^3 | 87988 pt (UK) |
| 100 m^3 | 175975 pt (UK) |
| 1000 m^3 | 1759754 pt (UK) |
Cách chuyển đổi mét khối sang pint (Anh)
1 m^3 = 1760 pt (UK)
1 pt (UK) = 0.000568 m^3
Ví dụ
Convert 15 m^3 to pt (UK):
15 m^3 = 15 × 1760 pt (UK) = 26396 pt (UK)