Chuyển đổi mét khối sang lít
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mét khối [m^3] sang đơn vị lít [L, l]
mét khối
Định nghĩa:
lít
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi mét khối sang lít
| mét khối [m^3] | lít [L, l] |
|---|---|
| 0.01 m^3 | 10.00 L, l |
| 0.10 m^3 | 100.00 L, l |
| 1 m^3 | 1000 L, l |
| 2 m^3 | 2000 L, l |
| 3 m^3 | 3000 L, l |
| 5 m^3 | 5000 L, l |
| 10 m^3 | 10000 L, l |
| 20 m^3 | 20000 L, l |
| 50 m^3 | 50000 L, l |
| 100 m^3 | 100000 L, l |
| 1000 m^3 | 1000000 L, l |
Cách chuyển đổi mét khối sang lít
1 m^3 = 1000 L, l
1 L, l = 0.001000 m^3
Ví dụ
Convert 15 m^3 to L, l:
15 m^3 = 15 × 1000 L, l = 15000 L, l