Chuyển đổi mét khối sang thìa tráng miệng (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mét khối [m^3] sang đơn vị thìa tráng miệng (Anh) [dessertspoon (UK)]
mét khối [m^3]
thìa tráng miệng (Anh) [dessertspoon (UK)]

mét khối

Định nghĩa:

thìa tráng miệng (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi mét khối sang thìa tráng miệng (Anh)

mét khối [m^3] thìa tráng miệng (Anh) [dessertspoon (UK)]
0.01 m^3 844.68 dessertspoon (UK)
0.10 m^3 8447 dessertspoon (UK)
1 m^3 84468 dessertspoon (UK)
2 m^3 168936 dessertspoon (UK)
3 m^3 253404 dessertspoon (UK)
5 m^3 422340 dessertspoon (UK)
10 m^3 844680 dessertspoon (UK)
20 m^3 1689360 dessertspoon (UK)
50 m^3 4223401 dessertspoon (UK)
100 m^3 8446802 dessertspoon (UK)
1000 m^3 84468020 dessertspoon (UK)

Cách chuyển đổi mét khối sang thìa tráng miệng (Anh)

1 m^3 = 84468 dessertspoon (UK)

1 dessertspoon (UK) = 0.000012 m^3

Ví dụ

Convert 15 m^3 to dessertspoon (UK):
15 m^3 = 15 × 84468 dessertspoon (UK) = 1267020 dessertspoon (UK)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi mét khối sang các đơn vị Âm lượng khác