Chuyển đổi kilômét khối sang thìa cà phê (hệ mét)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilômét khối [km^3] sang đơn vị thìa cà phê (hệ mét) [teaspoon (metric)]
kilômét khối [km^3]
thìa cà phê (hệ mét) [teaspoon (metric)]

kilômét khối

Định nghĩa:

thìa cà phê (hệ mét)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi kilômét khối sang thìa cà phê (hệ mét)

kilômét khối [km^3] thìa cà phê (hệ mét) [teaspoon (metric)]
0.01 km^3 2000000000000 teaspoon (metric)
0.10 km^3 20000000000000 teaspoon (metric)
1 km^3 200000000000000 teaspoon (metric)
2 km^3 400000000000000 teaspoon (metric)
3 km^3 600000000000000 teaspoon (metric)
5 km^3 1000000000000000 teaspoon (metric)
10 km^3 2000000000000000 teaspoon (metric)
20 km^3 4000000000000000 teaspoon (metric)
50 km^3 9999999999999998 teaspoon (metric)
100 km^3 19999999999999996 teaspoon (metric)
1000 km^3 199999999999999968 teaspoon (metric)

Cách chuyển đổi kilômét khối sang thìa cà phê (hệ mét)

1 km^3 = 200000000000000 teaspoon (metric)

1 teaspoon (metric) = 0.000000 km^3

Ví dụ

Convert 15 km^3 to teaspoon (metric):
15 km^3 = 15 × 200000000000000 teaspoon (metric) = 3000000000000000 teaspoon (metric)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi kilômét khối sang các đơn vị Âm lượng khác