Chuyển đổi kilômét khối sang homer (Kinh Thánh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilômét khối [km^3] sang đơn vị homer (Kinh Thánh) [homer (Biblical)]
kilômét khối [km^3]
homer (Kinh Thánh) [homer (Biblical)]

kilômét khối

Định nghĩa:

homer (Kinh Thánh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi kilômét khối sang homer (Kinh Thánh)

kilômét khối [km^3] homer (Kinh Thánh) [homer (Biblical)]
0.01 km^3 45454545 homer (Biblical)
0.10 km^3 454545455 homer (Biblical)
1 km^3 4545454545 homer (Biblical)
2 km^3 9090909091 homer (Biblical)
3 km^3 13636363636 homer (Biblical)
5 km^3 22727272727 homer (Biblical)
10 km^3 45454545455 homer (Biblical)
20 km^3 90909090909 homer (Biblical)
50 km^3 227272727273 homer (Biblical)
100 km^3 454545454545 homer (Biblical)
1000 km^3 4545454545455 homer (Biblical)

Cách chuyển đổi kilômét khối sang homer (Kinh Thánh)

1 km^3 = 4545454545 homer (Biblical)

1 homer (Biblical) = 0.000000 km^3

Ví dụ

Convert 15 km^3 to homer (Biblical):
15 km^3 = 15 × 4545454545 homer (Biblical) = 68181818182 homer (Biblical)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi kilômét khối sang các đơn vị Âm lượng khác