Chuyển đổi kilômét khối sang feet khối

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilômét khối [km^3] sang đơn vị feet khối [ft^3]
kilômét khối [km^3]
feet khối [ft^3]

kilômét khối

Định nghĩa:

feet khối

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi kilômét khối sang feet khối

kilômét khối [km^3] feet khối [ft^3]
0.01 km^3 353146667 ft^3
0.10 km^3 3531466671 ft^3
1 km^3 35314666712 ft^3
2 km^3 70629333423 ft^3
3 km^3 105944000135 ft^3
5 km^3 176573333558 ft^3
10 km^3 353146667115 ft^3
20 km^3 706293334230 ft^3
50 km^3 1765733335576 ft^3
100 km^3 3531466671151 ft^3
1000 km^3 35314666711512 ft^3

Cách chuyển đổi kilômét khối sang feet khối

1 km^3 = 35314666712 ft^3

1 ft^3 = 0.000000 km^3

Ví dụ

Convert 15 km^3 to ft^3:
15 km^3 = 15 × 35314666712 ft^3 = 529720000673 ft^3

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi kilômét khối sang các đơn vị Âm lượng khác