Chuyển đổi kilômét khối sang thìa canh (hệ mét)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilômét khối [km^3] sang đơn vị thìa canh (hệ mét) [tablespoon (metric)]
kilômét khối [km^3]
thìa canh (hệ mét) [tablespoon (metric)]

kilômét khối

Định nghĩa:

thìa canh (hệ mét)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi kilômét khối sang thìa canh (hệ mét)

kilômét khối [km^3] thìa canh (hệ mét) [tablespoon (metric)]
0.01 km^3 666666666667 tablespoon (metric)
0.10 km^3 6666666666667 tablespoon (metric)
1 km^3 66666666666667 tablespoon (metric)
2 km^3 133333333333333 tablespoon (metric)
3 km^3 200000000000000 tablespoon (metric)
5 km^3 333333333333333 tablespoon (metric)
10 km^3 666666666666667 tablespoon (metric)
20 km^3 1333333333333333 tablespoon (metric)
50 km^3 3333333333333333 tablespoon (metric)
100 km^3 6666666666666666 tablespoon (metric)
1000 km^3 66666666666666664 tablespoon (metric)

Cách chuyển đổi kilômét khối sang thìa canh (hệ mét)

1 km^3 = 66666666666667 tablespoon (metric)

1 tablespoon (metric) = 0.000000 km^3

Ví dụ

Convert 15 km^3 to tablespoon (metric):
15 km^3 = 15 × 66666666666667 tablespoon (metric) = 1000000000000000 tablespoon (metric)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi kilômét khối sang các đơn vị Âm lượng khác