Chuyển đổi kilômét khối sang acre-feet
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilômét khối [km^3] sang đơn vị acre-feet [ac*ft]
kilômét khối
Định nghĩa:
acre-feet
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi kilômét khối sang acre-feet
| kilômét khối [km^3] | acre-feet [ac*ft] |
|---|---|
| 0.01 km^3 | 8107 ac*ft |
| 0.10 km^3 | 81071 ac*ft |
| 1 km^3 | 810713 ac*ft |
| 2 km^3 | 1621426 ac*ft |
| 3 km^3 | 2432140 ac*ft |
| 5 km^3 | 4053566 ac*ft |
| 10 km^3 | 8107132 ac*ft |
| 20 km^3 | 16214264 ac*ft |
| 50 km^3 | 40535660 ac*ft |
| 100 km^3 | 81071319 ac*ft |
| 1000 km^3 | 810713194 ac*ft |
Cách chuyển đổi kilômét khối sang acre-feet
1 km^3 = 810713 ac*ft
1 ac*ft = 0.000001 km^3
Ví dụ
Convert 15 km^3 to ac*ft:
15 km^3 = 15 × 810713 ac*ft = 12160698 ac*ft