Chuyển đổi kilômét khối sang foot gỗ

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilômét khối [km^3] sang đơn vị foot gỗ [board foot]
kilômét khối [km^3]
foot gỗ [board foot]

kilômét khối

Định nghĩa:

foot gỗ

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi kilômét khối sang foot gỗ

kilômét khối [km^3] foot gỗ [board foot]
0.01 km^3 4237760035 board foot
0.10 km^3 42377600353 board foot
1 km^3 423776003531 board foot
2 km^3 847552007062 board foot
3 km^3 1271328010594 board foot
5 km^3 2118880017656 board foot
10 km^3 4237760035312 board foot
20 km^3 8475520070625 board foot
50 km^3 21188800176562 board foot
100 km^3 42377600353124 board foot
1000 km^3 423776003531241 board foot

Cách chuyển đổi kilômét khối sang foot gỗ

1 km^3 = 423776003531 board foot

1 board foot = 0.000000 km^3

Ví dụ

Convert 15 km^3 to board foot:
15 km^3 = 15 × 423776003531 board foot = 6356640052969 board foot

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi kilômét khối sang các đơn vị Âm lượng khác