Chuyển đổi kilômét khối sang dặm khối

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilômét khối [km^3] sang đơn vị dặm khối [mi^3]
kilômét khối [km^3]
dặm khối [mi^3]

kilômét khối

Định nghĩa:

dặm khối

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi kilômét khối sang dặm khối

kilômét khối [km^3] dặm khối [mi^3]
0.01 km^3 0.002399 mi^3
0.10 km^3 0.0240 mi^3
1 km^3 0.2399 mi^3
2 km^3 0.4798 mi^3
3 km^3 0.7197 mi^3
5 km^3 1.20 mi^3
10 km^3 2.40 mi^3
20 km^3 4.80 mi^3
50 km^3 12.00 mi^3
100 km^3 23.99 mi^3
1000 km^3 239.91 mi^3

Cách chuyển đổi kilômét khối sang dặm khối

1 km^3 = 0.239913 mi^3

1 mi^3 = 4.17 km^3

Ví dụ

Convert 15 km^3 to mi^3:
15 km^3 = 15 × 0.239913 mi^3 = 3.60 mi^3

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi kilômét khối sang các đơn vị Âm lượng khác