Chuyển đổi kilômét khối sang ccf

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilômét khối [km^3] sang đơn vị ccf [ccf]
kilômét khối [km^3]
ccf [ccf]

kilômét khối

Định nghĩa:

ccf

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi kilômét khối sang ccf

kilômét khối [km^3] ccf [ccf]
0.01 km^3 3531467 ccf
0.10 km^3 35314667 ccf
1 km^3 353146667 ccf
2 km^3 706293334 ccf
3 km^3 1059440002 ccf
5 km^3 1765733336 ccf
10 km^3 3531466672 ccf
20 km^3 7062933344 ccf
50 km^3 17657333361 ccf
100 km^3 35314666721 ccf
1000 km^3 353146667215 ccf

Cách chuyển đổi kilômét khối sang ccf

1 km^3 = 353146667 ccf

1 ccf = 0.000000 km^3

Ví dụ

Convert 15 km^3 to ccf:
15 km^3 = 15 × 353146667 ccf = 5297200008 ccf

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi kilômét khối sang các đơn vị Âm lượng khác