Chuyển đổi kilômét khối sang thùng (dầu)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilômét khối [km^3] sang đơn vị thùng (dầu) [bbl (oil)]
kilômét khối [km^3]
thùng (dầu) [bbl (oil)]

kilômét khối

Định nghĩa:

thùng (dầu)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi kilômét khối sang thùng (dầu)

kilômét khối [km^3] thùng (dầu) [bbl (oil)]
0.01 km^3 62898108 bbl (oil)
0.10 km^3 628981077 bbl (oil)
1 km^3 6289810772 bbl (oil)
2 km^3 12579621543 bbl (oil)
3 km^3 18869432315 bbl (oil)
5 km^3 31449053858 bbl (oil)
10 km^3 62898107715 bbl (oil)
20 km^3 125796215431 bbl (oil)
50 km^3 314490538577 bbl (oil)
100 km^3 628981077154 bbl (oil)
1000 km^3 6289810771540 bbl (oil)

Cách chuyển đổi kilômét khối sang thùng (dầu)

1 km^3 = 6289810772 bbl (oil)

1 bbl (oil) = 0.000000 km^3

Ví dụ

Convert 15 km^3 to bbl (oil):
15 km^3 = 15 × 6289810772 bbl (oil) = 94347161573 bbl (oil)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi kilômét khối sang các đơn vị Âm lượng khác