Chuyển đổi kilômét khối sang thùng (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilômét khối [km^3] sang đơn vị thùng (Anh) [bbl (UK)]
kilômét khối [km^3]
thùng (Anh) [bbl (UK)]

kilômét khối

Định nghĩa:

thùng (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi kilômét khối sang thùng (Anh)

kilômét khối [km^3] thùng (Anh) [bbl (UK)]
0.01 km^3 61102569 bbl (UK)
0.10 km^3 611025690 bbl (UK)
1 km^3 6110256897 bbl (UK)
2 km^3 12220513794 bbl (UK)
3 km^3 18330770692 bbl (UK)
5 km^3 30551284486 bbl (UK)
10 km^3 61102568972 bbl (UK)
20 km^3 122205137944 bbl (UK)
50 km^3 305512844860 bbl (UK)
100 km^3 611025689720 bbl (UK)
1000 km^3 6110256897197 bbl (UK)

Cách chuyển đổi kilômét khối sang thùng (Anh)

1 km^3 = 6110256897 bbl (UK)

1 bbl (UK) = 0.000000 km^3

Ví dụ

Convert 15 km^3 to bbl (UK):
15 km^3 = 15 × 6110256897 bbl (UK) = 91653853458 bbl (UK)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi kilômét khối sang các đơn vị Âm lượng khác