Chuyển đổi kilômét khối sang cốc (hệ mét)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilômét khối [km^3] sang đơn vị cốc (hệ mét) [cup (metric)]
kilômét khối [km^3]
cốc (hệ mét) [cup (metric)]

kilômét khối

Định nghĩa:

cốc (hệ mét)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi kilômét khối sang cốc (hệ mét)

kilômét khối [km^3] cốc (hệ mét) [cup (metric)]
0.01 km^3 40000000000 cup (metric)
0.10 km^3 400000000000 cup (metric)
1 km^3 4000000000000 cup (metric)
2 km^3 8000000000000 cup (metric)
3 km^3 12000000000000 cup (metric)
5 km^3 20000000000000 cup (metric)
10 km^3 40000000000000 cup (metric)
20 km^3 80000000000000 cup (metric)
50 km^3 200000000000000 cup (metric)
100 km^3 400000000000000 cup (metric)
1000 km^3 4000000000000000 cup (metric)

Cách chuyển đổi kilômét khối sang cốc (hệ mét)

1 km^3 = 4000000000000 cup (metric)

1 cup (metric) = 0.000000 km^3

Ví dụ

Convert 15 km^3 to cup (metric):
15 km^3 = 15 × 4000000000000 cup (metric) = 60000000000000 cup (metric)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi kilômét khối sang các đơn vị Âm lượng khác