Chuyển đổi kilômét khối sang yard khối

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilômét khối [km^3] sang đơn vị yard khối [yd^3]
kilômét khối [km^3]
yard khối [yd^3]

kilômét khối

Định nghĩa:

yard khối

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi kilômét khối sang yard khối

kilômét khối [km^3] yard khối [yd^3]
0.01 km^3 13079506 yd^3
0.10 km^3 130795062 yd^3
1 km^3 1307950619 yd^3
2 km^3 2615901239 yd^3
3 km^3 3923851858 yd^3
5 km^3 6539753096 yd^3
10 km^3 13079506193 yd^3
20 km^3 26159012386 yd^3
50 km^3 65397530964 yd^3
100 km^3 130795061929 yd^3
1000 km^3 1307950619287 yd^3

Cách chuyển đổi kilômét khối sang yard khối

1 km^3 = 1307950619 yd^3

1 yd^3 = 0.000000 km^3

Ví dụ

Convert 15 km^3 to yd^3:
15 km^3 = 15 × 1307950619 yd^3 = 19619259289 yd^3

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi kilômét khối sang các đơn vị Âm lượng khác