Chuyển đổi kilômét khối sang gill (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilômét khối [km^3] sang đơn vị gill (Anh) [gi (UK)]
kilômét khối [km^3]
gill (Anh) [gi (UK)]

kilômét khối

Định nghĩa:

gill (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi kilômét khối sang gill (Anh)

kilômét khối [km^3] gill (Anh) [gi (UK)]
0.01 km^3 70390165649 gi (UK)
0.10 km^3 703901656492 gi (UK)
1 km^3 7039016564918 gi (UK)
2 km^3 14078033129835 gi (UK)
3 km^3 21117049694753 gi (UK)
5 km^3 35195082824588 gi (UK)
10 km^3 70390165649177 gi (UK)
20 km^3 140780331298354 gi (UK)
50 km^3 351950828245884 gi (UK)
100 km^3 703901656491768 gi (UK)
1000 km^3 7039016564917683 gi (UK)

Cách chuyển đổi kilômét khối sang gill (Anh)

1 km^3 = 7039016564918 gi (UK)

1 gi (UK) = 0.000000 km^3

Ví dụ

Convert 15 km^3 to gi (UK):
15 km^3 = 15 × 7039016564918 gi (UK) = 105585248473765 gi (UK)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi kilômét khối sang các đơn vị Âm lượng khác