Chuyển đổi yard/giây sang Vận tốc âm thanh trong nước biển (20°C, sâu 10 mét)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi yard/giây [yd/s] sang đơn vị Vận tốc âm thanh trong nước biển (20°C, sâu 10 mét) [deep)]
yard/giây
Định nghĩa:
Vận tốc âm thanh trong nước biển (20°C, sâu 10 mét)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi yard/giây sang Vận tốc âm thanh trong nước biển (20°C, sâu 10 mét)
yard/giây [yd/s] | Vận tốc âm thanh trong nước biển (20°C, sâu 10 mét) [deep)] |
---|---|
0.01 yd/s | 0.000006 deep) |
0.10 yd/s | 0.000060 deep) |
1 yd/s | 0.000601 deep) |
2 yd/s | 0.001202 deep) |
3 yd/s | 0.001803 deep) |
5 yd/s | 0.003005 deep) |
10 yd/s | 0.006009 deep) |
20 yd/s | 0.0120 deep) |
50 yd/s | 0.0300 deep) |
100 yd/s | 0.0601 deep) |
1000 yd/s | 0.6009 deep) |
Cách chuyển đổi yard/giây sang Vận tốc âm thanh trong nước biển (20°C, sâu 10 mét)
1 yd/s = 0.000601 deep)
1 deep) = 1664 yd/s
Ví dụ
Convert 15 yd/s to deep):
15 yd/s = 15 × 0.000601 deep) = 0.009014 deep)