Chuyển đổi yard/giây sang kilômét/phút
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi yard/giây [yd/s] sang đơn vị kilômét/phút [km/min]
yard/giây
Định nghĩa:
kilômét/phút
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi yard/giây sang kilômét/phút
yard/giây [yd/s] | kilômét/phút [km/min] |
---|---|
0.01 yd/s | 0.000549 km/min |
0.10 yd/s | 0.005486 km/min |
1 yd/s | 0.0549 km/min |
2 yd/s | 0.1097 km/min |
3 yd/s | 0.1646 km/min |
5 yd/s | 0.2743 km/min |
10 yd/s | 0.5486 km/min |
20 yd/s | 1.10 km/min |
50 yd/s | 2.74 km/min |
100 yd/s | 5.49 km/min |
1000 yd/s | 54.86 km/min |
Cách chuyển đổi yard/giây sang kilômét/phút
1 yd/s = 0.054864 km/min
1 km/min = 18.23 yd/s
Ví dụ
Convert 15 yd/s to km/min:
15 yd/s = 15 × 0.054864 km/min = 0.822960 km/min