Chuyển đổi yard/giây sang Vận tốc Trái đất
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi yard/giây [yd/s] sang đơn vị Vận tốc Trái đất [Earth's velocity]
yard/giây
Định nghĩa:
Vận tốc Trái đất
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi yard/giây sang Vận tốc Trái đất
| yard/giây [yd/s] | Vận tốc Trái đất [Earth's velocity] |
|---|---|
| 0.01 yd/s | 0.000000 Earth's velocity |
| 0.10 yd/s | 0.000003 Earth's velocity |
| 1 yd/s | 0.000031 Earth's velocity |
| 2 yd/s | 0.000061 Earth's velocity |
| 3 yd/s | 0.000092 Earth's velocity |
| 5 yd/s | 0.000154 Earth's velocity |
| 10 yd/s | 0.000307 Earth's velocity |
| 20 yd/s | 0.000614 Earth's velocity |
| 50 yd/s | 0.001536 Earth's velocity |
| 100 yd/s | 0.003072 Earth's velocity |
| 1000 yd/s | 0.0307 Earth's velocity |
Cách chuyển đổi yard/giây sang Vận tốc Trái đất
1 yd/s = 0.000031 Earth's velocity
1 Earth's velocity = 32551 yd/s
Ví dụ
Convert 15 yd/s to Earth's velocity:
15 yd/s = 15 × 0.000031 Earth's velocity = 0.000461 Earth's velocity