Chuyển đổi yard/giây sang hải lý/giờ
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi yard/giây [yd/s] sang đơn vị hải lý/giờ [kt, kn]
yard/giây
Định nghĩa:
hải lý/giờ
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi yard/giây sang hải lý/giờ
| yard/giây [yd/s] | hải lý/giờ [kt, kn] |
|---|---|
| 0.01 yd/s | 0.0178 kt, kn |
| 0.10 yd/s | 0.1777 kt, kn |
| 1 yd/s | 1.78 kt, kn |
| 2 yd/s | 3.55 kt, kn |
| 3 yd/s | 5.33 kt, kn |
| 5 yd/s | 8.89 kt, kn |
| 10 yd/s | 17.77 kt, kn |
| 20 yd/s | 35.55 kt, kn |
| 50 yd/s | 88.87 kt, kn |
| 100 yd/s | 177.75 kt, kn |
| 1000 yd/s | 1777 kt, kn |
Cách chuyển đổi yard/giây sang hải lý/giờ
1 yd/s = 1.78 kt, kn
1 kt, kn = 0.562603 yd/s
Ví dụ
Convert 15 yd/s to kt, kn:
15 yd/s = 15 × 1.78 kt, kn = 26.66 kt, kn