Chuyển đổi yard/giây sang centimét/giờ
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi yard/giây [yd/s] sang đơn vị centimét/giờ [cm/h]
yard/giây
Định nghĩa:
centimét/giờ
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi yard/giây sang centimét/giờ
yard/giây [yd/s] | centimét/giờ [cm/h] |
---|---|
0.01 yd/s | 3292 cm/h |
0.10 yd/s | 32918 cm/h |
1 yd/s | 329184 cm/h |
2 yd/s | 658368 cm/h |
3 yd/s | 987552 cm/h |
5 yd/s | 1645920 cm/h |
10 yd/s | 3291840 cm/h |
20 yd/s | 6583680 cm/h |
50 yd/s | 16459200 cm/h |
100 yd/s | 32918400 cm/h |
1000 yd/s | 329184000 cm/h |
Cách chuyển đổi yard/giây sang centimét/giờ
1 yd/s = 329184 cm/h
1 cm/h = 0.000003 yd/s
Ví dụ
Convert 15 yd/s to cm/h:
15 yd/s = 15 × 329184 cm/h = 4937760 cm/h