Chuyển đổi yard/giây sang feet/phút

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi yard/giây [yd/s] sang đơn vị feet/phút [ft/min]
yard/giây [yd/s]
feet/phút [ft/min]

yard/giây

Định nghĩa:

feet/phút

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi yard/giây sang feet/phút

yard/giây [yd/s] feet/phút [ft/min]
0.01 yd/s 1.80 ft/min
0.10 yd/s 18.00 ft/min
1 yd/s 180.00 ft/min
2 yd/s 360.00 ft/min
3 yd/s 540.00 ft/min
5 yd/s 900.00 ft/min
10 yd/s 1800 ft/min
20 yd/s 3600 ft/min
50 yd/s 9000 ft/min
100 yd/s 18000 ft/min
1000 yd/s 180000 ft/min

Cách chuyển đổi yard/giây sang feet/phút

1 yd/s = 180.00 ft/min

1 ft/min = 0.005556 yd/s

Ví dụ

Convert 15 yd/s to ft/min:
15 yd/s = 15 × 180.00 ft/min = 2700 ft/min

Chuyển đổi đơn vị Tốc độ phổ biến