Chuyển đổi yard/giây sang kilômét/giờ
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi yard/giây [yd/s] sang đơn vị kilômét/giờ [km/h]
yard/giây
Định nghĩa:
kilômét/giờ
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi yard/giây sang kilômét/giờ
| yard/giây [yd/s] | kilômét/giờ [km/h] |
|---|---|
| 0.01 yd/s | 0.0329 km/h |
| 0.10 yd/s | 0.3292 km/h |
| 1 yd/s | 3.29 km/h |
| 2 yd/s | 6.58 km/h |
| 3 yd/s | 9.88 km/h |
| 5 yd/s | 16.46 km/h |
| 10 yd/s | 32.92 km/h |
| 20 yd/s | 65.84 km/h |
| 50 yd/s | 164.59 km/h |
| 100 yd/s | 329.18 km/h |
| 1000 yd/s | 3292 km/h |
Cách chuyển đổi yard/giây sang kilômét/giờ
1 yd/s = 3.29 km/h
1 km/h = 0.303781 yd/s
Ví dụ
Convert 15 yd/s to km/h:
15 yd/s = 15 × 3.29 km/h = 49.38 km/h