Chuyển đổi yard/giây sang milimét/giờ
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi yard/giây [yd/s] sang đơn vị milimét/giờ [mm/h]
yard/giây
Định nghĩa:
milimét/giờ
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi yard/giây sang milimét/giờ
| yard/giây [yd/s] | milimét/giờ [mm/h] |
|---|---|
| 0.01 yd/s | 32918 mm/h |
| 0.10 yd/s | 329184 mm/h |
| 1 yd/s | 3291840 mm/h |
| 2 yd/s | 6583680 mm/h |
| 3 yd/s | 9875520 mm/h |
| 5 yd/s | 16459200 mm/h |
| 10 yd/s | 32918400 mm/h |
| 20 yd/s | 65836800 mm/h |
| 50 yd/s | 164592000 mm/h |
| 100 yd/s | 329184000 mm/h |
| 1000 yd/s | 3291840000 mm/h |
Cách chuyển đổi yard/giây sang milimét/giờ
1 yd/s = 3291840 mm/h
1 mm/h = 0.000000 yd/s
Ví dụ
Convert 15 yd/s to mm/h:
15 yd/s = 15 × 3291840 mm/h = 49377600 mm/h