Chuyển đổi yard/giây sang feet/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi yard/giây [yd/s] sang đơn vị feet/giây [ft/s]
yard/giây
Định nghĩa:
feet/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi yard/giây sang feet/giây
yard/giây [yd/s] | feet/giây [ft/s] |
---|---|
0.01 yd/s | 0.0300 ft/s |
0.10 yd/s | 0.3000 ft/s |
1 yd/s | 3.00 ft/s |
2 yd/s | 6.00 ft/s |
3 yd/s | 9.00 ft/s |
5 yd/s | 15.00 ft/s |
10 yd/s | 30.00 ft/s |
20 yd/s | 60.00 ft/s |
50 yd/s | 150.00 ft/s |
100 yd/s | 300.00 ft/s |
1000 yd/s | 3000 ft/s |
Cách chuyển đổi yard/giây sang feet/giây
1 yd/s = 3.00 ft/s
1 ft/s = 0.333333 yd/s
Ví dụ
Convert 15 yd/s to ft/s:
15 yd/s = 15 × 3.00 ft/s = 45.00 ft/s