Chuyển đổi yard/giây sang kilômét/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi yard/giây [yd/s] sang đơn vị kilômét/giây [km/s]
yard/giây
Định nghĩa:
kilômét/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi yard/giây sang kilômét/giây
| yard/giây [yd/s] | kilômét/giây [km/s] |
|---|---|
| 0.01 yd/s | 0.000009 km/s |
| 0.10 yd/s | 0.000091 km/s |
| 1 yd/s | 0.000914 km/s |
| 2 yd/s | 0.001829 km/s |
| 3 yd/s | 0.002743 km/s |
| 5 yd/s | 0.004572 km/s |
| 10 yd/s | 0.009144 km/s |
| 20 yd/s | 0.0183 km/s |
| 50 yd/s | 0.0457 km/s |
| 100 yd/s | 0.0914 km/s |
| 1000 yd/s | 0.9144 km/s |
Cách chuyển đổi yard/giây sang kilômét/giây
1 yd/s = 0.000914 km/s
1 km/s = 1094 yd/s
Ví dụ
Convert 15 yd/s to km/s:
15 yd/s = 15 × 0.000914 km/s = 0.013716 km/s