Chuyển đổi yard/giây sang Vận tốc ánh sáng trong chân không
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi yard/giây [yd/s] sang đơn vị Vận tốc ánh sáng trong chân không [vacuum]
yard/giây
Định nghĩa:
Vận tốc ánh sáng trong chân không
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi yard/giây sang Vận tốc ánh sáng trong chân không
| yard/giây [yd/s] | Vận tốc ánh sáng trong chân không [vacuum] |
|---|---|
| 0.01 yd/s | 0.000000 vacuum |
| 0.10 yd/s | 0.000000 vacuum |
| 1 yd/s | 0.000000 vacuum |
| 2 yd/s | 0.000000 vacuum |
| 3 yd/s | 0.000000 vacuum |
| 5 yd/s | 0.000000 vacuum |
| 10 yd/s | 0.000000 vacuum |
| 20 yd/s | 0.000000 vacuum |
| 50 yd/s | 0.000000 vacuum |
| 100 yd/s | 0.000000 vacuum |
| 1000 yd/s | 0.000003 vacuum |
Cách chuyển đổi yard/giây sang Vận tốc ánh sáng trong chân không
1 yd/s = 0.000000 vacuum
1 vacuum = 327857019 yd/s
Ví dụ
Convert 15 yd/s to vacuum:
15 yd/s = 15 × 0.000000 vacuum = 0.000000 vacuum