Chuyển đổi yard/giây sang giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi yard/giây [yd/s] sang đơn vị giây [second]
yard/giây
Định nghĩa:
giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi yard/giây sang giây
| yard/giây [yd/s] | giây [second] |
|---|---|
| 0.01 yd/s | 0.000001 second |
| 0.10 yd/s | 0.000008 second |
| 1 yd/s | 0.000082 second |
| 2 yd/s | 0.000163 second |
| 3 yd/s | 0.000245 second |
| 5 yd/s | 0.000408 second |
| 10 yd/s | 0.000816 second |
| 20 yd/s | 0.001633 second |
| 50 yd/s | 0.004082 second |
| 100 yd/s | 0.008164 second |
| 1000 yd/s | 0.0816 second |
Cách chuyển đổi yard/giây sang giây
1 yd/s = 0.000082 second
1 second = 12248 yd/s
Ví dụ
Convert 15 yd/s to second:
15 yd/s = 15 × 0.000082 second = 0.001225 second