Chuyển đổi yard/giây sang centimét/phút
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi yard/giây [yd/s] sang đơn vị centimét/phút [cm/min]
yard/giây
Định nghĩa:
centimét/phút
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi yard/giây sang centimét/phút
yard/giây [yd/s] | centimét/phút [cm/min] |
---|---|
0.01 yd/s | 54.86 cm/min |
0.10 yd/s | 548.64 cm/min |
1 yd/s | 5486 cm/min |
2 yd/s | 10973 cm/min |
3 yd/s | 16459 cm/min |
5 yd/s | 27432 cm/min |
10 yd/s | 54864 cm/min |
20 yd/s | 109728 cm/min |
50 yd/s | 274320 cm/min |
100 yd/s | 548640 cm/min |
1000 yd/s | 5486399 cm/min |
Cách chuyển đổi yard/giây sang centimét/phút
1 yd/s = 5486 cm/min
1 cm/min = 0.000182 yd/s
Ví dụ
Convert 15 yd/s to cm/min:
15 yd/s = 15 × 5486 cm/min = 82296 cm/min