Chuyển đổi yard/giây sang feet/giờ

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi yard/giây [yd/s] sang đơn vị feet/giờ [ft/h]
yard/giây [yd/s]
feet/giờ [ft/h]

yard/giây

Định nghĩa:

feet/giờ

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi yard/giây sang feet/giờ

yard/giây [yd/s] feet/giờ [ft/h]
0.01 yd/s 108.00 ft/h
0.10 yd/s 1080 ft/h
1 yd/s 10800 ft/h
2 yd/s 21600 ft/h
3 yd/s 32400 ft/h
5 yd/s 54000 ft/h
10 yd/s 108000 ft/h
20 yd/s 216000 ft/h
50 yd/s 540000 ft/h
100 yd/s 1080000 ft/h
1000 yd/s 10799996 ft/h

Cách chuyển đổi yard/giây sang feet/giờ

1 yd/s = 10800 ft/h

1 ft/h = 0.000093 yd/s

Ví dụ

Convert 15 yd/s to ft/h:
15 yd/s = 15 × 10800 ft/h = 162000 ft/h

Chuyển đổi đơn vị Tốc độ phổ biến