Chuyển đổi yard/giây sang hải lý/giờ (Anh)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi yard/giây [yd/s] sang đơn vị hải lý/giờ (Anh) [kt (UK)]
yard/giây
Định nghĩa:
hải lý/giờ (Anh)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi yard/giây sang hải lý/giờ (Anh)
| yard/giây [yd/s] | hải lý/giờ (Anh) [kt (UK)] |
|---|---|
| 0.01 yd/s | 0.0178 kt (UK) |
| 0.10 yd/s | 0.1776 kt (UK) |
| 1 yd/s | 1.78 kt (UK) |
| 2 yd/s | 3.55 kt (UK) |
| 3 yd/s | 5.33 kt (UK) |
| 5 yd/s | 8.88 kt (UK) |
| 10 yd/s | 17.76 kt (UK) |
| 20 yd/s | 35.53 kt (UK) |
| 50 yd/s | 88.82 kt (UK) |
| 100 yd/s | 177.63 kt (UK) |
| 1000 yd/s | 1776 kt (UK) |
Cách chuyển đổi yard/giây sang hải lý/giờ (Anh)
1 yd/s = 1.78 kt (UK)
1 kt (UK) = 0.562963 yd/s
Ví dụ
Convert 15 yd/s to kt (UK):
15 yd/s = 15 × 1.78 kt (UK) = 26.64 kt (UK)