Chuyển đổi hải lý/giờ sang yard/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi hải lý/giờ [kt, kn] sang đơn vị yard/giây [yd/s]
hải lý/giờ
Định nghĩa:
yard/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi hải lý/giờ sang yard/giây
hải lý/giờ [kt, kn] | yard/giây [yd/s] |
---|---|
0.01 kt, kn | 0.005626 yd/s |
0.10 kt, kn | 0.0563 yd/s |
1 kt, kn | 0.5626 yd/s |
2 kt, kn | 1.13 yd/s |
3 kt, kn | 1.69 yd/s |
5 kt, kn | 2.81 yd/s |
10 kt, kn | 5.63 yd/s |
20 kt, kn | 11.25 yd/s |
50 kt, kn | 28.13 yd/s |
100 kt, kn | 56.26 yd/s |
1000 kt, kn | 562.60 yd/s |
Cách chuyển đổi hải lý/giờ sang yard/giây
1 kt, kn = 0.562603 yd/s
1 yd/s = 1.78 kt, kn
Ví dụ
Convert 15 kt, kn to yd/s:
15 kt, kn = 15 × 0.562603 yd/s = 8.44 yd/s