Chuyển đổi hải lý/giờ sang Mach (20°C, 1 atm)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi hải lý/giờ [kt, kn] sang đơn vị Mach (20°C, 1 atm) [Mach (20°C, 1 atm)]
hải lý/giờ
Định nghĩa:
Mach (20°C, 1 atm)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi hải lý/giờ sang Mach (20°C, 1 atm)
hải lý/giờ [kt, kn] | Mach (20°C, 1 atm) [Mach (20°C, 1 atm)] |
---|---|
0.01 kt, kn | 0.000015 Mach (20°C, 1 atm) |
0.10 kt, kn | 0.000150 Mach (20°C, 1 atm) |
1 kt, kn | 0.001497 Mach (20°C, 1 atm) |
2 kt, kn | 0.002994 Mach (20°C, 1 atm) |
3 kt, kn | 0.004492 Mach (20°C, 1 atm) |
5 kt, kn | 0.007486 Mach (20°C, 1 atm) |
10 kt, kn | 0.0150 Mach (20°C, 1 atm) |
20 kt, kn | 0.0299 Mach (20°C, 1 atm) |
50 kt, kn | 0.0749 Mach (20°C, 1 atm) |
100 kt, kn | 0.1497 Mach (20°C, 1 atm) |
1000 kt, kn | 1.50 Mach (20°C, 1 atm) |
Cách chuyển đổi hải lý/giờ sang Mach (20°C, 1 atm)
1 kt, kn = 0.001497 Mach (20°C, 1 atm)
1 Mach (20°C, 1 atm) = 667.90 kt, kn
Ví dụ
Convert 15 kt, kn to Mach (20°C, 1 atm):
15 kt, kn = 15 × 0.001497 Mach (20°C, 1 atm) = 0.022458 Mach (20°C, 1 atm)