Chuyển đổi hải lý/giờ sang centimét/phút

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi hải lý/giờ [kt, kn] sang đơn vị centimét/phút [cm/min]
hải lý/giờ [kt, kn]
centimét/phút [cm/min]

hải lý/giờ

Định nghĩa:

centimét/phút

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi hải lý/giờ sang centimét/phút

hải lý/giờ [kt, kn] centimét/phút [cm/min]
0.01 kt, kn 30.87 cm/min
0.10 kt, kn 308.67 cm/min
1 kt, kn 3087 cm/min
2 kt, kn 6173 cm/min
3 kt, kn 9260 cm/min
5 kt, kn 15433 cm/min
10 kt, kn 30867 cm/min
20 kt, kn 61733 cm/min
50 kt, kn 154333 cm/min
100 kt, kn 308667 cm/min
1000 kt, kn 3086666 cm/min

Cách chuyển đổi hải lý/giờ sang centimét/phút

1 kt, kn = 3087 cm/min

1 cm/min = 0.000324 kt, kn

Ví dụ

Convert 15 kt, kn to cm/min:
15 kt, kn = 15 × 3087 cm/min = 46300 cm/min

Chuyển đổi đơn vị Tốc độ phổ biến