Chuyển đổi hải lý/giờ sang Vận tốc vũ trụ thứ nhất
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi hải lý/giờ [kt, kn] sang đơn vị Vận tốc vũ trụ thứ nhất [first]
hải lý/giờ
Định nghĩa:
Vận tốc vũ trụ thứ nhất
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi hải lý/giờ sang Vận tốc vũ trụ thứ nhất
hải lý/giờ [kt, kn] | Vận tốc vũ trụ thứ nhất [first] |
---|---|
0.01 kt, kn | 0.000001 first |
0.10 kt, kn | 0.000007 first |
1 kt, kn | 0.000065 first |
2 kt, kn | 0.000130 first |
3 kt, kn | 0.000195 first |
5 kt, kn | 0.000326 first |
10 kt, kn | 0.000651 first |
20 kt, kn | 0.001302 first |
50 kt, kn | 0.003256 first |
100 kt, kn | 0.006512 first |
1000 kt, kn | 0.0651 first |
Cách chuyển đổi hải lý/giờ sang Vận tốc vũ trụ thứ nhất
1 kt, kn = 0.000065 first
1 first = 15356 kt, kn
Ví dụ
Convert 15 kt, kn to first:
15 kt, kn = 15 × 0.000065 first = 0.000977 first