Chuyển đổi hải lý/giờ sang Vận tốc Trái đất

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi hải lý/giờ [kt, kn] sang đơn vị Vận tốc Trái đất [Earth's velocity]
hải lý/giờ [kt, kn]
Vận tốc Trái đất [Earth's velocity]

hải lý/giờ

Định nghĩa:

Vận tốc Trái đất

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi hải lý/giờ sang Vận tốc Trái đất

hải lý/giờ [kt, kn] Vận tốc Trái đất [Earth's velocity]
0.01 kt, kn 0.000000 Earth's velocity
0.10 kt, kn 0.000002 Earth's velocity
1 kt, kn 0.000017 Earth's velocity
2 kt, kn 0.000035 Earth's velocity
3 kt, kn 0.000052 Earth's velocity
5 kt, kn 0.000086 Earth's velocity
10 kt, kn 0.000173 Earth's velocity
20 kt, kn 0.000346 Earth's velocity
50 kt, kn 0.000864 Earth's velocity
100 kt, kn 0.001728 Earth's velocity
1000 kt, kn 0.0173 Earth's velocity

Cách chuyển đổi hải lý/giờ sang Vận tốc Trái đất

1 kt, kn = 0.000017 Earth's velocity

1 Earth's velocity = 57859 kt, kn

Ví dụ

Convert 15 kt, kn to Earth's velocity:
15 kt, kn = 15 × 0.000017 Earth's velocity = 0.000259 Earth's velocity

Chuyển đổi đơn vị Tốc độ phổ biến