Chuyển đổi hải lý/giờ sang kilômét/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi hải lý/giờ [kt, kn] sang đơn vị kilômét/giây [km/s]
hải lý/giờ
Định nghĩa:
kilômét/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi hải lý/giờ sang kilômét/giây
hải lý/giờ [kt, kn] | kilômét/giây [km/s] |
---|---|
0.01 kt, kn | 0.000005 km/s |
0.10 kt, kn | 0.000051 km/s |
1 kt, kn | 0.000514 km/s |
2 kt, kn | 0.001029 km/s |
3 kt, kn | 0.001543 km/s |
5 kt, kn | 0.002572 km/s |
10 kt, kn | 0.005144 km/s |
20 kt, kn | 0.0103 km/s |
50 kt, kn | 0.0257 km/s |
100 kt, kn | 0.0514 km/s |
1000 kt, kn | 0.5144 km/s |
Cách chuyển đổi hải lý/giờ sang kilômét/giây
1 kt, kn = 0.000514 km/s
1 km/s = 1944 kt, kn
Ví dụ
Convert 15 kt, kn to km/s:
15 kt, kn = 15 × 0.000514 km/s = 0.007717 km/s