Chuyển đổi hải lý/giờ sang centimét/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi hải lý/giờ [kt, kn] sang đơn vị centimét/giây [cm/s]
hải lý/giờ
Định nghĩa:
centimét/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi hải lý/giờ sang centimét/giây
hải lý/giờ [kt, kn] | centimét/giây [cm/s] |
---|---|
0.01 kt, kn | 0.5144 cm/s |
0.10 kt, kn | 5.14 cm/s |
1 kt, kn | 51.44 cm/s |
2 kt, kn | 102.89 cm/s |
3 kt, kn | 154.33 cm/s |
5 kt, kn | 257.22 cm/s |
10 kt, kn | 514.44 cm/s |
20 kt, kn | 1029 cm/s |
50 kt, kn | 2572 cm/s |
100 kt, kn | 5144 cm/s |
1000 kt, kn | 51444 cm/s |
Cách chuyển đổi hải lý/giờ sang centimét/giây
1 kt, kn = 51.44 cm/s
1 cm/s = 0.019438 kt, kn
Ví dụ
Convert 15 kt, kn to cm/s:
15 kt, kn = 15 × 51.44 cm/s = 771.67 cm/s