Chuyển đổi hải lý/giờ sang mét/giờ
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi hải lý/giờ [kt, kn] sang đơn vị mét/giờ [m/h]
hải lý/giờ
Định nghĩa:
mét/giờ
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi hải lý/giờ sang mét/giờ
| hải lý/giờ [kt, kn] | mét/giờ [m/h] |
|---|---|
| 0.01 kt, kn | 18.52 m/h |
| 0.10 kt, kn | 185.20 m/h |
| 1 kt, kn | 1852 m/h |
| 2 kt, kn | 3704 m/h |
| 3 kt, kn | 5556 m/h |
| 5 kt, kn | 9260 m/h |
| 10 kt, kn | 18520 m/h |
| 20 kt, kn | 37040 m/h |
| 50 kt, kn | 92600 m/h |
| 100 kt, kn | 185200 m/h |
| 1000 kt, kn | 1852000 m/h |
Cách chuyển đổi hải lý/giờ sang mét/giờ
1 kt, kn = 1852 m/h
1 m/h = 0.000540 kt, kn
Ví dụ
Convert 15 kt, kn to m/h:
15 kt, kn = 15 × 1852 m/h = 27780 m/h