Chuyển đổi hải lý/giờ sang hải lý/giờ (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi hải lý/giờ [kt, kn] sang đơn vị hải lý/giờ (Anh) [kt (UK)]
hải lý/giờ [kt, kn]
hải lý/giờ (Anh) [kt (UK)]

hải lý/giờ

Định nghĩa:

hải lý/giờ (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi hải lý/giờ sang hải lý/giờ (Anh)

hải lý/giờ [kt, kn] hải lý/giờ (Anh) [kt (UK)]
0.01 kt, kn 0.009994 kt (UK)
0.10 kt, kn 0.0999 kt (UK)
1 kt, kn 0.9994 kt (UK)
2 kt, kn 2.00 kt (UK)
3 kt, kn 3.00 kt (UK)
5 kt, kn 5.00 kt (UK)
10 kt, kn 9.99 kt (UK)
20 kt, kn 19.99 kt (UK)
50 kt, kn 49.97 kt (UK)
100 kt, kn 99.94 kt (UK)
1000 kt, kn 999.36 kt (UK)

Cách chuyển đổi hải lý/giờ sang hải lý/giờ (Anh)

1 kt, kn = 0.999361 kt (UK)

1 kt (UK) = 1.00 kt, kn

Ví dụ

Convert 15 kt, kn to kt (UK):
15 kt, kn = 15 × 0.999361 kt (UK) = 14.99 kt (UK)

Chuyển đổi đơn vị Tốc độ phổ biến