Chuyển đổi hải lý/giờ sang kilômét/phút

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi hải lý/giờ [kt, kn] sang đơn vị kilômét/phút [km/min]
hải lý/giờ [kt, kn]
kilômét/phút [km/min]

hải lý/giờ

Định nghĩa:

kilômét/phút

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi hải lý/giờ sang kilômét/phút

hải lý/giờ [kt, kn] kilômét/phút [km/min]
0.01 kt, kn 0.000309 km/min
0.10 kt, kn 0.003087 km/min
1 kt, kn 0.0309 km/min
2 kt, kn 0.0617 km/min
3 kt, kn 0.0926 km/min
5 kt, kn 0.1543 km/min
10 kt, kn 0.3087 km/min
20 kt, kn 0.6173 km/min
50 kt, kn 1.54 km/min
100 kt, kn 3.09 km/min
1000 kt, kn 30.87 km/min

Cách chuyển đổi hải lý/giờ sang kilômét/phút

1 kt, kn = 0.030867 km/min

1 km/min = 32.40 kt, kn

Ví dụ

Convert 15 kt, kn to km/min:
15 kt, kn = 15 × 0.030867 km/min = 0.463000 km/min

Chuyển đổi đơn vị Tốc độ phổ biến