Chuyển đổi hải lý/giờ sang milimét/giờ
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi hải lý/giờ [kt, kn] sang đơn vị milimét/giờ [mm/h]
hải lý/giờ
Định nghĩa:
milimét/giờ
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi hải lý/giờ sang milimét/giờ
hải lý/giờ [kt, kn] | milimét/giờ [mm/h] |
---|---|
0.01 kt, kn | 18520 mm/h |
0.10 kt, kn | 185200 mm/h |
1 kt, kn | 1852000 mm/h |
2 kt, kn | 3704000 mm/h |
3 kt, kn | 5556000 mm/h |
5 kt, kn | 9260000 mm/h |
10 kt, kn | 18520000 mm/h |
20 kt, kn | 37040000 mm/h |
50 kt, kn | 92600000 mm/h |
100 kt, kn | 185200000 mm/h |
1000 kt, kn | 1852000000 mm/h |
Cách chuyển đổi hải lý/giờ sang milimét/giờ
1 kt, kn = 1852000 mm/h
1 mm/h = 0.000001 kt, kn
Ví dụ
Convert 15 kt, kn to mm/h:
15 kt, kn = 15 × 1852000 mm/h = 27780000 mm/h