Chuyển đổi hải lý/giờ sang dặm/phút
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi hải lý/giờ [kt, kn] sang đơn vị dặm/phút [mi/min]
hải lý/giờ
Định nghĩa:
dặm/phút
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi hải lý/giờ sang dặm/phút
| hải lý/giờ [kt, kn] | dặm/phút [mi/min] |
|---|---|
| 0.01 kt, kn | 0.000192 mi/min |
| 0.10 kt, kn | 0.001918 mi/min |
| 1 kt, kn | 0.0192 mi/min |
| 2 kt, kn | 0.0384 mi/min |
| 3 kt, kn | 0.0575 mi/min |
| 5 kt, kn | 0.0959 mi/min |
| 10 kt, kn | 0.1918 mi/min |
| 20 kt, kn | 0.3836 mi/min |
| 50 kt, kn | 0.9590 mi/min |
| 100 kt, kn | 1.92 mi/min |
| 1000 kt, kn | 19.18 mi/min |
Cách chuyển đổi hải lý/giờ sang dặm/phút
1 kt, kn = 0.019180 mi/min
1 mi/min = 52.14 kt, kn
Ví dụ
Convert 15 kt, kn to mi/min:
15 kt, kn = 15 × 0.019180 mi/min = 0.287695 mi/min