Chuyển đổi hải lý/giờ sang giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi hải lý/giờ [kt, kn] sang đơn vị giây [second]
hải lý/giờ [kt, kn]
giây [second]

hải lý/giờ

Định nghĩa:

giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi hải lý/giờ sang giây

hải lý/giờ [kt, kn] giây [second]
0.01 kt, kn 0.000000 second
0.10 kt, kn 0.000005 second
1 kt, kn 0.000046 second
2 kt, kn 0.000092 second
3 kt, kn 0.000138 second
5 kt, kn 0.000230 second
10 kt, kn 0.000459 second
20 kt, kn 0.000919 second
50 kt, kn 0.002297 second
100 kt, kn 0.004593 second
1000 kt, kn 0.0459 second

Cách chuyển đổi hải lý/giờ sang giây

1 kt, kn = 0.000046 second

1 second = 21771 kt, kn

Ví dụ

Convert 15 kt, kn to second:
15 kt, kn = 15 × 0.000046 second = 0.000689 second

Chuyển đổi đơn vị Tốc độ phổ biến