Chuyển đổi hải lý/giờ sang Mach (tiêu chuẩn SI)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi hải lý/giờ [kt, kn] sang đơn vị Mach (tiêu chuẩn SI) [Mach (SI standard)]
hải lý/giờ [kt, kn]
Mach (tiêu chuẩn SI) [Mach (SI standard)]

hải lý/giờ

Định nghĩa:

Mach (tiêu chuẩn SI)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi hải lý/giờ sang Mach (tiêu chuẩn SI)

hải lý/giờ [kt, kn] Mach (tiêu chuẩn SI) [Mach (SI standard)]
0.01 kt, kn 0.000017 Mach (SI standard)
0.10 kt, kn 0.000174 Mach (SI standard)
1 kt, kn 0.001744 Mach (SI standard)
2 kt, kn 0.003487 Mach (SI standard)
3 kt, kn 0.005231 Mach (SI standard)
5 kt, kn 0.008718 Mach (SI standard)
10 kt, kn 0.0174 Mach (SI standard)
20 kt, kn 0.0349 Mach (SI standard)
50 kt, kn 0.0872 Mach (SI standard)
100 kt, kn 0.1744 Mach (SI standard)
1000 kt, kn 1.74 Mach (SI standard)

Cách chuyển đổi hải lý/giờ sang Mach (tiêu chuẩn SI)

1 kt, kn = 0.001744 Mach (SI standard)

1 Mach (SI standard) = 573.52 kt, kn

Ví dụ

Convert 15 kt, kn to Mach (SI standard):
15 kt, kn = 15 × 0.001744 Mach (SI standard) = 0.026154 Mach (SI standard)

Chuyển đổi đơn vị Tốc độ phổ biến